danh từ “motif”
số ít motif, số nhiều motifs
- họa tiết
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The textile features a traditional geometric motif common in that region.
- chủ đề (trong nghệ thuật, văn học, hoặc âm nhạc)
The painting's depiction of water lilies is a recurring motif in the artist's portfolio.
- mô-típ (trong cờ vua)
Studying different mating motifs can improve a player's endgame strategy.