·

motif (EN)
danh từ

danh từ “motif”

số ít motif, số nhiều motifs
  1. họa tiết
    The textile features a traditional geometric motif common in that region.
  2. chủ đề (trong nghệ thuật, văn học, hoặc âm nhạc)
    The painting's depiction of water lilies is a recurring motif in the artist's portfolio.
  3. mô-típ (trong cờ vua)
    Studying different mating motifs can improve a player's endgame strategy.