Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “shoulders”
shoulders, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- (nghĩa bóng) khả năng đảm nhận trách nhiệm hoặc chấp nhận lỗi lầm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The success of the project rested on her shoulders.