·

dearest (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
dear (tính từ)

danh từ “dearest”

số ít dearest, số nhiều dearests
  1. một cái tên được dùng để thể hiện tình cảm yêu thương
    Before leaving for work, he kissed his wife goodbye and whispered, "Have a great day, dearest."