Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “dearest”
số ít dearest, số nhiều dearests
- một cái tên được dùng để thể hiện tình cảm yêu thương
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Before leaving for work, he kissed his wife goodbye and whispered, "Have a great day, dearest."