tính từ “dear”
dear, so sánh hơn dearer, so sánh nhất dearest
- yêu quý
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
My dear grandmother always has a warm hug for me when I visit.
- ân cần
It was so dear of you to help me move into my new apartment.
- ấm áp
The couple shared a dear look that spoke volumes about their deep connection.
- trân trọng
This necklace is very dear to me; it belonged to my mother.
- kính thưa (trong thư từ)
Dear Mr. Thompson, I am writing to inform you of the upcoming changes to our policy.
- em yêu (dùng cho người thân yêu)
My dear colleague, thank you for your unwavering support during the project.
- ông bạn (dùng một cách mỉa mai)
My dear lady, I suggest you reconsider your stance on this matter.
- đắt đỏ
Renting a flat in the city center has become incredibly dear these days.
danh từ “dear”
số ít dear, số nhiều dears hoặc không đếm được
- người dễ thương
Grandma is the dear of our family, always ready with cookies and stories.
- người được yêu
He lost his dear in a tragic accident and has been heartbroken ever since.
- cưng (giữa những người thân thiết)
"Could you help me with this crossword puzzle, dear?" asked the husband to his wife.
thán từ “dear”
- ôi chao
"Oh dear, I seem to have forgotten my keys at home," she exclaimed.