danh từ “performance”
số ít performance, số nhiều performances hoặc không đếm được
- buổi biểu diễn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The school's performance of "Romeo and Juliet" was a huge success.
- hiệu suất
Her performance in the math test was excellent, earning her the highest grade in the class.
- sự thực hiện
Her performance of the assigned tasks was good.
- việc tốn nhiều công sức
Getting the car out of the tight parking spot was a real performance.