·

publishing (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
publish (động từ)

danh từ “publishing”

số ít publishing, số nhiều publishings hoặc không đếm được
  1. ngành xuất bản
    After studying journalism, Mia landed a job in publishing, working for a company that releases several popular magazines.
  2. ấn phẩm (đã được phát hành cho công chúng)
    The library had a special section dedicated to the latest publishings in environmental science.