động từ “tell”
nguyên thể tell; anh ấy tells; thì quá khứ told; quá khứ phân từ told; danh động từ telling
- kể
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Every night, my grandmother would tell us tales of her childhood adventures.
- nói
She told me she would be late because of traffic.
- phân biệt (hoặc nhận biết khi cần làm rõ)
I can tell by your smile that you're very happy today.
- tiết lộ
He wouldn't tell me his secret, but I'm sure it will come out eventually.
- bày tỏ
The strain of carrying the heavy load was beginning to tell on his back.
- tố cáo
If you don't stop teasing your sister, I'll tell Mom!