·

industry (EN)
danh từ

danh từ “industry”

số ít industry, số nhiều industries hoặc không đếm được
  1. ngành
    The fashion industry is known for its fast-paced changes and high competition.
  2. công nghiệp
    The industry is a vital part of the country's economy, employing millions of people.
  3. tính chăm chỉ
    Her industry in studying every night led her to top her class.