danh từ “industry”
số ít industry, số nhiều industries hoặc không đếm được
- ngành
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The fashion industry is known for its fast-paced changes and high competition.
- công nghiệp
The industry is a vital part of the country's economy, employing millions of people.
- tính chăm chỉ
Her industry in studying every night led her to top her class.