Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “headlights”
headlights, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- ngực phụ nữ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He made an inappropriate comment about her headlights.
- đầu nhũ hoa (nhìn thấy qua quần áo)
Her tight shirt revealed her headlights.
- LSD (chất gây ảo giác)
They warned him about the risks of using headlights.