·

Pole (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
pole (danh từ, động từ)

danh từ “Pole”

số ít Pole, số nhiều Poles
  1. người Ba Lan
    My friend Anna is a Pole, and she taught me how to make delicious pierogi.
  2. họ
    Mrs. Pole signed her name at the bottom of the invitation.