Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “phrasing”
số ít phrasing, số nhiều phrasings hoặc không đếm được
- cách diễn đạt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The phrasing of her apology was so sincere that it immediately eased the tension in the room.
- cách phân câu (trong âm nhạc)
The pianist's unique phrasing brought an emotional depth to the familiar melody.