·

difficult (EN)
tính từ

tính từ “difficult”

dạng cơ bản difficult (more/most)
  1. khó khăn
    The math problem was so difficult that it took me hours to solve it.
  2. khó tính (đối với người), khó bảo (đối với động vật)
    The difficult horse refused to jump over the fence, no matter how much the rider coaxed.