tính từ “worthy”
dạng cơ bản worthy (more/most)
- xứng đáng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her dedication to helping others makes her worthy of our admiration.
- đáng kính
Donating to the children's hospital is a worthy cause.
- có phẩm chất tốt (nhưng không thú vị lắm)
John is a worthy but boring employee.
danh từ “worthy”
số ít worthy, số nhiều worthies
- người đáng kính trọng
The mayor, a worthy in our town, was honored for his years of service.