Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “naming”
số ít naming, số nhiều namings
- việc đặt tên
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The naming of the new species took weeks as scientists debated the most appropriate label.