danh từ “roadshow”
số ít roadshow, số nhiều roadshows
- buổi biểu diễn lưu động
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The theater group organized a roadshow to bring their play to rural communities.
- chuyến đi quảng bá (kinh doanh)
The startup went on a roadshow to pitch their innovative app to venture capitalists.
- buổi chiếu phim đặc biệt (trong rạp chọn lọc)
The highly anticipated film had a roadshow screening in major cities.