·

hearts (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
heart (danh từ)

danh từ “hearts”

hearts, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. Alice smiled as she drew the ace of hearts from the deck, certain it would help her win the card game.
  2. Cờ tướng (trò chơi bài)
    We decided to play hearts to pass the time on our lazy Sunday afternoon.