Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “hearts”
hearts, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- Cơ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Alice smiled as she drew the ace of hearts from the deck, certain it would help her win the card game.
- Cờ tướng (trò chơi bài)
We decided to play hearts to pass the time on our lazy Sunday afternoon.