danh từ “heart”
số ít heart, số nhiều hearts hoặc không đếm được
- trái tim
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After running a marathon, his heart was beating rapidly.
- trái tim (tượng trưng cho cảm xúc)
She has a heart of gold, always helping those in need.
- lòng can đảm
Despite the setbacks, she had the heart to persevere and finish her project.
- trí nhớ
He learned the entire poem by heart for the recital.
- hình trái tim
He sent her a card with a big red heart on it for Valentine's Day.
- bài cơ (trong bộ bài Tây)
She played the queen of hearts and won the trick.
- trung tâm
The heart of the issue is not what he said, but how he said it.