Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “hundred”
số ít hundred, số nhiều hundreds hoặc không đếm được
- tờ một trăm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She pulled a hundred out of her wallet to pay for the groceries.