·

line of credit (EN)
cụm từ

cụm từ “line of credit”

  1. hạn mức tín dụng (một thỏa thuận với ngân hàng cho phép ai đó vay tiền đến một giới hạn nhất định khi họ cần)
    To start his new restaurant, Mark secured a line of credit, enabling him to access funds when necessary.
  2. hạn mức tín dụng (số tiền tối đa mà ai đó có thể vay theo thỏa thuận như vậy)
    After reviewing her excellent credit history, the bank offered Sarah a line of credit of up to $100,000.