·

acquisition (EN)
danh từ

danh từ “acquisition”

số ít acquisition, số nhiều acquisitions hoặc không đếm được
  1. vật thu được
    Her latest acquisition was a vintage car she'd been eyeing for years.
  2. sự thu nhận
    The acquisition of knowledge requires consistent effort over time.
  3. sự thâu tóm (trong kinh doanh)
    The acquisition of the smaller firm allowed the corporation to expand its product line.