·

automotive (EN)
tính từ, danh từ

tính từ “automotive”

dạng cơ bản automotive, không phân cấp
  1. ô tô
    He works in the automotive industry designing car engines.

danh từ “automotive”

số ít automotive, số nhiều automotives
  1. ngành công nghiệp ô tô
    After graduating, she started a career in automotive.
  2. cửa hàng ô tô (bán phụ tùng xe)
    He went to the automotive to buy new tires for his car.