Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “lighter”
số ít lighter, số nhiều lighters
- bật lửa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She flicked her lighter and the candlelit room became even cozier.
- sà lan
The cargo was transferred onto a lighter for transport to the dock.