danh từ “body”
số ít body, số nhiều bodies hoặc không đếm được
- cơ thể
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The veterinarian examined the dog's body to ensure it was healthy.
- thể xác
After a long day of work, her body was exhausted, but her spirit remained lively and undeterred.
- thi thể
The police cordoned off the area where the hiker stumbled upon an unidentified body in the woods.
- thân (thân hình, không bao gồm đầu và chân tay)
During the anatomy class, the teacher pointed out the various organs located within the body of the human model.
- phần chính (của một vật thể, không bao gồm các bộ phận phụ hoặc phụ kiện)
The storm damaged the sails and mast, yet the body of the ship remained intact and seaworthy.
- nội dung chính (của văn bản hoặc thông điệp điện tử, không bao gồm chữ ký hoặc phần đầu)
After reading the email's subject line, she scrolled down to the body of the message to understand the details of the meeting.
- tổ chức (có chức năng hoặc quyền hạn cụ thể)
The World Health Organization is an international body responsible for public health matters.
- kho tàng (tập hợp lớn các sự kiện, thông tin hoặc kiến thức)
The extensive body of research on climate change has helped scientists understand its impacts better.
- vật thể (trong vật lý)
A famous problem in physics is the three-body problem.
- độ đặc (hoặc độ đậm đà của chất lỏng như rượu hoặc sơn)
The wine was disappointing because it had very little body and tasted watery.
- khối lượng lớn (của một chất, thường không thể đo lường cụ thể)
Astronomers discovered a new body of gas and dust coalescing to form a star in a distant galaxy.