danh từ “splendor”
số ít splendor us, splendour uk, số nhiều splendors us, splendours uk hoặc không đếm được
- huy hoàng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The splendor of the sunset left everyone on the beach in awe.