tính từ “algebraic”
dạng cơ bản algebraic, không phân cấp
- đại số
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The algebraic equation 2x + 3 = 7 can be solved by subtracting 3 from both sides and then dividing by 2.
- đại số (liên quan đến nghiệm của phương trình đa thức)
The number √2 is algebraic because it is a solution to the polynomial equation x^2 - 2 = 0.
- đại số (trong cờ vua)
In algebraic notation, the move is written as "e4" instead of "P-K4".