danh từ “laundering”
số ít laundering, không đếm được
- rửa tiền (hành động che giấu tiền bất hợp pháp bằng cách làm cho nó có vẻ hợp pháp)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The gang was arrested for laundering millions of dollars through fake businesses.