menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Afrikaans
|
azərb.
B. Melayu
|
বাংলা
भोजपुरी
|
bosanski
български
|
català
Cebuano
|
dansk
eesti
|
Ελληνικά
Esperanto
|
فارسی
ગુજરાતી
|
հայերեն
hrvatski
|
íslenska
עברית
|
Jawa
ಕನ್ನಡ
|
ქართული
Kiswahili
|
кыргызча
latviešu
|
lietuvių
Lëtzebuerg.
|
magyar
македон.
|
മലയാളം
मराठी
|
မြန်မာဘာသာ
नेपाली
|
norsk
ଓଡ଼ିଆ
|
oʻzbekcha
ਪੰਜਾਬੀ
|
қазақша
shqip
|
සිංහල
slovenčina
|
slovenšč.
српски
|
suomi
Tagalog
|
தமிழ்
తెలుగు
|
ไทย
Tiếng Việt
|
тоҷикӣ
Türkmençe
|
اردو
Trang chủ
Phiếu quà tặng
Các khóa học
Bài viết
Bản đồ
Tất cả các bài viết
Từ điển
Diễn đàn
Thư viện PDF
Đăng nhập
Đăng ký
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Bài viết
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Về tôi
some
(EN)
mạo từ, đại từ, phó từ
mạo từ “some”
some
một số
(ít nhất hai)
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Some
students in the class always ask insightful questions.
một số
(không xác định)
Would you like
some
apples?
một ít
(không đếm được)
Could you add
some
sugar to my coffee, please?
một số
(nhất định nhưng không rõ)
She's been receiving letters from
some
secret admirer.
khá nhiều
We've been waiting for
some
hours for the repairman to arrive.
đại từ “some”
some
một số
(ít nhất hai, dùng như đại từ)
Some
prefer to travel by train, while
some
like to drive.
một số
(không xác định, dùng như đại từ)
I can't eat all these cookies; would you like
some
?
một phần
(không xác định)
I didn't eat the whole chocolate bar, I only had
some
.
phó từ “some”
some
(more/most)
khoảng
(đo lường)
The journey took
some
30 minutes by car.
phần nào
(về mức độ hoặc thời gian)
We need to rest
some
before we continue hiking.
11
new
6
open up
2
revelation
4
region