·

some (EN)
mạo từ, đại từ, phó từ

mạo từ “some”

some
  1. một số (ít nhất hai)
    Some students in the class always ask insightful questions.
  2. một số (không xác định)
    Would you like some apples?
  3. một ít (không đếm được)
    Could you add some sugar to my coffee, please?
  4. một số (nhất định nhưng không rõ)
    She's been receiving letters from some secret admirer.
  5. khá nhiều
    We've been waiting for some hours for the repairman to arrive.

đại từ “some”

some
  1. một số (ít nhất hai, dùng như đại từ)
    Some prefer to travel by train, while some like to drive.
  2. một số (không xác định, dùng như đại từ)
    I can't eat all these cookies; would you like some?
  3. một phần (không xác định)
    I didn't eat the whole chocolate bar, I only had some.

phó từ “some”

some (more/most)
  1. khoảng (đo lường)
    The journey took some 30 minutes by car.
  2. phần nào (về mức độ hoặc thời gian)
    We need to rest some before we continue hiking.