tính từ “flat”
flat, so sánh hơn flatter, so sánh nhất flattest
- phẳng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We walked across the flat field to reach the lake.
- phẳng (rộng và không cao)
The bakery produces several types of flat bread.
- nhạt nhẽo
The play was flat and failed to captivate the audience.
- hết ga
The soda tasted flat because it was left open.
- xẹp
We couldn't drive further because we had a flat tire.
- hết pin
My laptop battery is flat, and I need to recharge it.
- Giáng (âm nhạc, thấp hơn về cao độ so với mức cần thiết)
His singing was slightly flat during the performance.
- cố định
The taxi service charges a flat rate, regardless of distance.
- hoàn toàn
She gave me a flat "no" when I asked for a favor.
phó từ “flat”
- phẳng
Spread the quilt flat over the bed.
- hoàn toàn (dùng trong văn nói)
He refused flat to help me with the project.
- chính xác
She ran the race in three minutes flat.
- Giáng (trong âm nhạc, ở cao độ thấp hơn yêu cầu)
The violinist played a bit flat.
danh từ “flat”
số ít flat, số nhiều flats
- căn hộ
They bought a new flat overlooking the river.
- vùng đất bằng phẳng
The mud flats are rich feeding grounds for birds.
- mặt phẳng của một vật, đặc biệt là lưỡi dao
He struck the opponent with the flat of his sword.
- một nốt nhạc thấp hơn một nửa cung so với nốt tự nhiên
This melody is in A flat major.
- lốp xẹp
I had to pull over because of a flat.