·

flat (EN)
tính từ, phó từ, danh từ

tính từ “flat”

flat, so sánh hơn flatter, so sánh nhất flattest
  1. phẳng
    We walked across the flat field to reach the lake.
  2. phẳng (rộng và không cao)
    The bakery produces several types of flat bread.
  3. nhạt nhẽo
    The play was flat and failed to captivate the audience.
  4. hết ga
    The soda tasted flat because it was left open.
  5. xẹp
    We couldn't drive further because we had a flat tire.
  6. hết pin
    My laptop battery is flat, and I need to recharge it.
  7. Giáng (âm nhạc, thấp hơn về cao độ so với mức cần thiết)
    His singing was slightly flat during the performance.
  8. cố định
    The taxi service charges a flat rate, regardless of distance.
  9. hoàn toàn
    She gave me a flat "no" when I asked for a favor.

phó từ “flat”

flat
  1. phẳng
    Spread the quilt flat over the bed.
  2. hoàn toàn (dùng trong văn nói)
    He refused flat to help me with the project.
  3. chính xác
    She ran the race in three minutes flat.
  4. Giáng (trong âm nhạc, ở cao độ thấp hơn yêu cầu)
    The violinist played a bit flat.

danh từ “flat”

số ít flat, số nhiều flats
  1. căn hộ
    They bought a new flat overlooking the river.
  2. vùng đất bằng phẳng
    The mud flats are rich feeding grounds for birds.
  3. mặt phẳng của một vật, đặc biệt là lưỡi dao
    He struck the opponent with the flat of his sword.
  4. một nốt nhạc thấp hơn một nửa cung so với nốt tự nhiên
    This melody is in A flat major.
  5. lốp xẹp
    I had to pull over because of a flat.