tính từ “new”
new, so sánh hơn newer, so sánh nhất newest
- mới
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
There is a new restaurant opening downtown.
- mới phát hiện hoặc mới thêm vào
The scientist was thrilled to introduce a new species of frog to the academic community.
- mới, dùng để chỉ cái gì đó gần đây hơn về thời gian hoặc thứ tự.
After the promotion, she moved into her new office, which was much larger than her cubicle.
- chưa từng sử dụng hoặc mặc trước đây
He was excited to wear his new suit to the job interview.
- trông hoặc cảm thấy tươi mới hơn
After a good night's sleep, she felt like a new person, ready to tackle the day.
- mới sinh
The new puppies at the pet store were so adorable that I wanted to take one home.
- chưa từng gặp hoặc trải qua
Moving to a new country introduced him to customs and traditions he had never experienced before.
- vừa mới đến hoặc bắt đầu
The new teacher received a warm welcome from the students and faculty.
- chưa quen với công việc hoặc tình huống
It's okay to make mistakes since you're new to playing the guitar.
- thuộc về kỳ tiếp theo hoặc vừa mới bắt đầu
Everyone is excited about the new quarter and the business it will bring.
phó từ “new”
- bắt đầu lại từ đầu
After the fire, the community decided to start new and rebuild the town center.