danh từ “mitzvah”
số ít mitzvah, số nhiều mitzvahs, mitzvoth
- (trong Do Thái giáo) bất kỳ một trong 613 quy tắc mà người Do Thái tuân theo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Lighting the candles on Friday night is a mitzvah that Sarah never forgets.
- (trong Do Thái giáo) một việc làm tốt
Helping the elderly neighbor with her groceries was a true mitzvah.