·

difficulty (EN)
danh từ

danh từ “difficulty”

số ít difficulty, số nhiều difficulties hoặc không đếm được
  1. khó khăn
    The heavy snowfall was a major difficulty in reaching the summit of the mountain.
  2. mức độ khó khăn (độ khó của một nhiệm vụ hoặc hoạt động)
    The difficulty of the puzzle increased with each level, challenging even the most experienced players.