·

nice (EN)
tính từ, phó từ, thán từ

tính từ “nice”

nice, so sánh hơn nicer, so sánh nhất nicest
  1. dễ chịu
    We had a picnic in the park because it was such nice weather.
  2. đẹp
    She wore a nice dress to the party, and everyone complimented her on it.
  3. thân thiện, tử tế
    She gave me a nice smile when I entered the room.
  4. đáng kính, đức hạnh
    He's too nice to be involved in such a scandal.
  5. nhấn mạnh sự dễ chịu của tính từ đứng sau
    She made us a nice warm meal on a cold day.
  6. (tiếp theo bởi "and") làm tăng cường tính từ
    The bed is nice and cozy, perfect for a cold night.

phó từ “nice”

nice (more/most)
  1. một cách tử tế, lễ phép
    During the game, remember to play nice.

thán từ “nice”

nice
  1. tốt lắm
    You got an A on your test? Nice!