tính từ “giant”
dạng cơ bản giant (more/most)
- khổng lồ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The giant tree towered over the small house, casting a long shadow.
danh từ “giant”
số ít giant, số nhiều giants
- người khổng lồ (trong thần thoại)
In the story, the giants could easily lift trees out of the ground with their enormous hands.
- người cao lớn
The basketball team was thrilled to have a giant on their side, towering over the competition with ease.
- người có sức mạnh hoặc khả năng phi thường (về thể chất hoặc trí tuệ)
In the world of physics, Einstein is considered a giant for his groundbreaking theories.
- công ty lớn
The tech giant announced groundbreaking innovations at the annual conference.
- sao khổng lồ
Betelgeuse is a well-known red giant in the constellation of Orion.