meaning (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
mean (động từ)

danh từ “meaning”

sg. meaning, pl. meanings or uncountable
  1. ý nghĩa
    The word "butterfly" has a clear meaning: it refers to a type of insect with large, often colorful wings.
  2. ý định (trong ngữ cảnh nói về lý do sâu xa, tầm quan trọng hoặc giá trị của một vật hoặc sự việc)
    Nobody knows for sure what the meaning of life is.