động từ “mean”
nguyên thể mean; anh ấy means; thì quá khứ meant; quá khứ phân từ meant; danh động từ meaning
- có nghĩa là
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The word "amigo" means "friend" in Spanish.
- muốn nói
When she said "watch your step," she meant to warn him about the slippery floor.
- thực sự tin vào những gì mình nói
When he said he would help, he really meant it.
- gây ra kết quả cụ thể
Forgetting to water the plants means they will eventually die.
- quan trọng đối với (ai đó)
Winning the championship meant a lot to her.
- có kế hoạch hoặc ý định làm gì
She meant to call you yesterday, but she got caught up with work.
- được dành riêng cho mục đích hoặc số phận cụ thể
The spare room was meant to be a nursery.
- biểu thị hoặc chỉ ra điều gì
A green traffic light means you can go.
tính từ “mean”
mean, so sánh hơn meaner, so sánh nhất meanest
- không tử tế
She was being mean when she refused to share her toys with her friend.
- keo kiệt
He's too mean to even buy his friends a cup of coffee.
- ở mức trung bình
The mean score of the class on the test was 75.
danh từ “mean”
số ít mean, số nhiều means hoặc không đếm được
- giá trị trung bình
To find the mean of your test scores, add them all up and then divide by the number of tests you've taken.