Từ này cũng có thể là một dạng của:
từ viết tắt “SAFER”
- SAFER (Secure And Fast Encryption Routine, Quy trình mã hóa nhanh và an toàn)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The SAFER cipher is used to encrypt data securely.