·

SAFER (EN)
từ viết tắt

Từ này cũng có thể là một dạng của:
safe (tính từ)

từ viết tắt “SAFER”

SAFER
  1. SAFER (Secure And Fast Encryption Routine, Quy trình mã hóa nhanh và an toàn)
    The SAFER cipher is used to encrypt data securely.