Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “liabilities”
liabilities, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- nợ phải trả (trong tài chính, tổng số tiền mà một công ty nợ người khác)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company's liabilities exceeded its assets by a significant margin.
- nợ phải trả (trong kế toán, phần của bảng cân đối kế toán cho thấy những gì một công ty nợ)
On the balance sheet, there is an increase under liabilities due to new loans.