danh từ “liability”
số ít liability, số nhiều liabilities hoặc không đếm được
- khoản nợ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company has several outstanding liabilities to its creditors.
- nợ phải trả
Liabilities are listed alongside assets in the financial statements.
- gánh nặng (người hoặc vật gây rắc rối)
His lack of experience became a liability during the project.
- trách nhiệm pháp lý
The driver was found to have liability for the accident.