tính từ “multi-unit”
dạng cơ bản multi-unit, multiunit, không phân cấp
- đa đơn vị
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They moved into a multi-unit apartment building in the city.
- đa chi nhánh (liên quan đến kinh doanh)
She owns a multi-unit franchise of the restaurant chain.