Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “accepting”
dạng cơ bản accepting (more/most)
- cởi mở
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Despite their son's unconventional career choice, the parents were very accepting of his decision to become an artist.