Từ này cũng có thể là một dạng của:
động từ “bore”
nguyên thể bore; anh ấy bores; thì quá khứ bored; quá khứ phân từ bored; danh động từ boring
- làm ai đó cảm thấy chán nản và mệt mỏi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The long lecture bored the students, and many of them started to yawn.
- khoan
The workers bored into the ground to install the new fence posts.
- nhìn chằm chằm (như muốn nhìn thấu)
She bore into him with a look that made him feel uneasy.
danh từ “bore”
số ít bore, số nhiều bores
- người nói nhiều làm người khác chán
At the party, everyone tried to avoid Tom because he was such a bore.
- lỗ khoan
The plumber measured the bore of the pipe to ensure it was the right size for the fitting.
- điều chán ngắt
The long meeting was a real bore, and I couldn't wait for it to end.
- nòng súng
The rifle's accuracy improved after cleaning the bore thoroughly.
- giếng khoan
The workers drilled a bore in the field to search for underground water.
- sóng lớn (do thủy triều gây ra)
The fishermen quickly pulled their boats ashore as the tidal bore surged up the river.