·

bore (EN)
động từ, danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
bear (động từ)

động từ “bore”

nguyên thể bore; anh ấy bores; thì quá khứ bored; quá khứ phân từ bored; danh động từ boring
  1. làm ai đó cảm thấy chán nản và mệt mỏi
    The long lecture bored the students, and many of them started to yawn.
  2. khoan
    The workers bored into the ground to install the new fence posts.
  3. nhìn chằm chằm (như muốn nhìn thấu)
    She bore into him with a look that made him feel uneasy.

danh từ “bore”

số ít bore, số nhiều bores
  1. người nói nhiều làm người khác chán
    At the party, everyone tried to avoid Tom because he was such a bore.
  2. lỗ khoan
    The plumber measured the bore of the pipe to ensure it was the right size for the fitting.
  3. điều chán ngắt
    The long meeting was a real bore, and I couldn't wait for it to end.
  4. nòng súng
    The rifle's accuracy improved after cleaning the bore thoroughly.
  5. giếng khoan
    The workers drilled a bore in the field to search for underground water.
  6. sóng lớn (do thủy triều gây ra)
    The fishermen quickly pulled their boats ashore as the tidal bore surged up the river.