Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “dressing”
số ít dressing, số nhiều dressings hoặc không đếm được
- nước xốt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She poured some dressing over her salad before eating it.
- băng vết thương
The nurse changed the dressing on his injured leg every day.
- nhân nhồi (trong ẩm thực)
At Thanksgiving, my grandmother always makes the best dressing for the turkey.
- phân bón
They applied a compost dressing to the garden to help the plants grow.
- hồ vải
The fabric was treated with a special dressing to make it stiffer.
- chi tiết trang trí (trong kiến trúc)
The stone dressings around the windows gave the house an elegant look.