·

liquidity management (EN)
cụm từ

cụm từ “liquidity management”

  1. quản lý thanh khoản (trong tài chính, quá trình quản lý dòng tiền để đảm bảo rằng các nghĩa vụ ngắn hạn có thể được đáp ứng)
    The company's liquidity management strategies helped them navigate the financial crisis without missing any payments.