Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “pleased”
dạng cơ bản pleased (more/most)
- hài lòng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She was very pleased with the surprise birthday party her friends organized for her.