Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “sewing”
số ít sewing, số nhiều sewings hoặc không đếm được
- may vá
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
My grandmother enjoys sewing quilts for all her grandchildren.
- đồ may vá (đang được may hoặc đã may xong)
He admired the sewing on the new dress his grandmother made.