·

sew (EN)
động từ

động từ “sew”

nguyên thể sew; anh ấy sews; thì quá khứ sewed; quá khứ phân từ sewed, sewn; danh động từ sewing
  1. may vá
    She loves to sew colorful quilts for her friends.
  2. khâu vá (sửa chữa)
    She sewed the torn pocket on her jacket.
  3. khâu (đặt vật vào trong vải rồi khâu kín lại)
    She sewed the secret note into the lining of her jacket.