danh từ “ω”
số ít ω, omega, số nhiều omegas
- chữ cái cuối cùng của bảng chữ cái Hy Lạp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In learning Greek, he discovered that "ω" is the final letter of the alphabet.
ký hiệu “ω”
- (trong toán học) một ký hiệu đại diện cho số thứ tự vô hạn nhỏ nhất
In set theory, "ω" denotes the first infinite ordinal, corresponding to the natural numbers.
- (trong vật lý) một ký hiệu đại diện cho tần số góc
The physicist calculated the wave's angular frequency using "ω" in the formula.