danh từ “comfort”
số ít comfort, số nhiều comforts hoặc không đếm được
- sự đầy đủ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After years of hard work, they finally lived in comfort, with a cozy home and plenty of food.
- sự an tâm
After the stressful meeting, she found comfort in listening to music.
- tiện nghi
The hotel offers many comforts, including a spa and gourmet dining.
- niềm an ủi
When he lost his job, his family's support was a great comfort to him.
động từ “comfort”
nguyên thể comfort; anh ấy comforts; thì quá khứ comforted; quá khứ phân từ comforted; danh động từ comforting
- an ủi
She comforted her friend after he received the bad news.