tính từ “cheerful”
dạng cơ bản cheerful (more/most)
- vui vẻ và lạc quan
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Despite the rainy weather, Julie remained cheerful.
- làm bạn cảm thấy hạnh phúc
The cheerful restaurant had bright walls and friendly staff, making everyone feel welcome.