động từ “shelve”
nguyên thể shelve; anh ấy shelves; thì quá khứ shelved; quá khứ phân từ shelved; danh động từ shelving
- đặt lên kệ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The librarian shelved the returned books.
- hoãn lại (kế hoạch, ý tưởng, dự án)
The company decided to shelve the new product line due to market conditions.
- lắp kệ
They plan to shelve the basement walls for extra storage.
- (dùng cho đất hoặc bề mặt) dốc thoai thoải
The beach shelves gently into the ocean, making it safe for children.
- dùng thuốc bằng cách đưa vào hậu môn hoặc âm đạo
After much debate, he decided to shelve the pill for a quicker effect.